VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尊贤爱物 (zūn xiánài wù) : kính trên nhường dưới; kính trọng trí thức, yêu mế
尊贵 (zūnguì) : cao quý; tôn quý
尊重 (zūn zhòng) : tôn trọng
尊鑒 (zūn jiàn) : tôn giám
尊長 (zūn zhǎng) : tôn trường
尊长 (zūn zhǎng) : tôn trưởng; người trên; bề trên
尊門 (zūn mén) : tôn môn
尊閫 (zūn kǔn) : tôn khổn
尊顏 (zūn yán) : tôn nhan
尊顯 (zūn xiǎn) : tôn hiển
尊駕 (zūn jià) : tôn giá
尊驾 (zūn jià) : tôn giá
上一頁
| ---