VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寿光鸡 (shòu guāng jī) : gà Quang Thọ
寿命 (shòu mìng) : tuổi thọ
寿命预期数额 (shòu mìng yù qí shù é) : Mức dự tính về tuổi thọ
寿带鸟 (shòu dàiniǎo) : Thiên đường đuôi phướn
寿数 (shòu shu) : số tuổi thọ
寿斑 (shòu bān) : đốm mồi; đồi mồi
寿星 (shòu xing) : thọ tinh
寿春 (shòu chūn) : Thọ Xuân
寿春县 (shòu chūn xiàn) : Thọ Xuân
寿木 (shòu mù) : quan tài; áo quan
寿材 (shòu cái) : Quan tài
寿桃 (shòu táo) : đào mừng thọ
寿礼 (shòu lǐ) : lễ vật mừng thọ; đồ lễ mừng thọ
寿穴 (shòu xué) : mộ huyệt khi về già; huyệt thọ
寿终 (shòu zhōng) : thọ chung
寿终正寝 (shòu zhōng zhèng qǐn) : Về chầu tiên tổ
寿衣 (shòu yī) : Áo liệm
寿诞 (shòu dàn) : ngày sinh; sinh nhật
寿辰 (shòu chén) : ngày sinh; sinh nhật
寿险 (shòu xiǎn) : bảo hiểm nhân thọ
寿面 (shòu miàn) : mì thọ; mì mừng thọ
--- | ---