VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寸 (cùn) : THỐN
寸口 (cùn kǒu) : cổ tay; thốn khẩu
寸善片長 (cùn shàn piàn cháng) : thốn thiện phiến trường
寸土 (cùn tǔ) : thốn thổ
寸土尺地 (cùn tǔ chǐ dì) : thốn thổ xích địa
寸地尺天 (cùn dì chǐ tiān) : thốn địa xích thiên
寸子 (cùn zi) : thốn tử
寸心 (cùn xīn) : thốn tâm
寸指測淵 (cùn zhǐ cè yuān) : thốn chỉ trắc uyên
寸断 (cùn duàn) : đứt từng khúc; đau lòng; đau như cắt
寸斷 (cùn duàn) : thốn đoạn
寸晷 (cùn guǐ) : thốn quỹ
寸木岑樓 (cùn mù cén lóu) : thốn mộc sầm lâu
寸札 (cùn zhá) : thốn trát
寸楮 (cùn chǔ) : thốn chử
寸楷 (cùn kǎi) : chữ Khải cỡ một tấc
寸步 (cùn bù) : thốn bộ
寸步不離 (cùn bù bù lí) : thốn bộ bất li
寸步難移 (cùn bù nán yí) : thốn bộ nan di
寸步難行 (cùn bù nán xíng) : thốn bộ nan hành
寸田 (cùn tián) : thốn điền
寸田尺宅 (cùn tián chǐ zhái) : thốn điền xích trạch
寸男尺女 (cùn nán chǐ nǚ) : thốn nam xích nữ
寸白虫 (cùn bái chóng) : bạch thốn; sán bạch thốn
寸白蟲 (cùn bái chóng) : bạch thốn; sán bạch thốn
--- |
下一頁