VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寮人民民主共和國 (liáo rén mín mín zhǔ gòng hé guó) : liêu nhân dân dân chủ cộng hòa quốc
寮佐 (liáo zuǒ) : liêu tá
寮國 (liáo guó) : liêu quốc
寮寀 (liáo cǎi) : liêu thái
寮房 (liáo fáng) : liêu phòng; thất
--- | ---