VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寬仁大度 (kuān rén dà dù) : khoan nhân đại độ
寬以待人, 嚴以律己 (kuān yǐ dài, rén yán yǐ lǜ jǐ) : khoan dĩ đãi nhân, nghiêm dĩ luật kỉ
寬住 (kuān zhù) : khoan trụ
寬余 (kuān yú) : khoan dư
寬假 (kuān jiǎ) : khoan hồng; độ lượng; bỏ qua; tha thứ
寬免 (kuān miǎn) : khoan miễn
寬厚 (kuān hòu) : khoan hậu
寬和 (kuān hé) : khoan hòa
寬坐 (kuān zuò) : khoan tọa
寬大 (kuān dà) : khoan đại
寬大為懷 (kuān dà wéi huái) : khoan đại vi hoài
寬宏 (kuān hóng) : khoan hoành
寬宏大量 (kuān hóng dà liàng) : khoan hồng độ lượng; hào phóng; hào hiệp; cao thượ
寬宥 (kuān yòu) : khoan thứ; khoan dung; rộng lượng
寬容 (kuān róng) : khoan dong
寬尾鳳蝶 (kuān wěi fèng dié) : khoan vĩ phượng điệp
寬展 (kuān zhǎn) : khoan triển
寬幅 (kuān fú) : khoan phúc
寬度 (kuān dù) : độ rộng; chiều rộng; chiều ngang; bề rộng; bề ngan
寬廣 (kuānguǎng) : khoan quảng
寬弘 (kuān hóng) : khoan hoằng
寬待 (kuān dài) : khoan đãi
寬心 (kuān xīn) : khoan tâm
寬心丸兒 (kuān xīn wán r) : liều thuốc giải phiền; lời an ủi; nguồn an ủi; làm
寬恕 (kuān shù) : khoan dung; khoan thứ; tha thứ; bỏ qua; rộng lượng
--- |
下一頁