VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寢不安席 (qǐn bù ān xí) : tẩm bất an tịch
寢不能寐 (qǐn bù néng mèi) : tẩm bất năng mị
寢不遑安 (qǐn bù huáng ān) : tẩm bất hoàng an
寢丘之志 (qǐn qiū zhī zhì) : tẩm khâu chi chí
寢具 (qǐn jù) : chăn màn gối đệm; bộ đồ giường; đồ dùng trên giườn
寢室 (qǐn shì) : phòng ngủ; buồng ngủ
寢宮 (qǐngōng) : tẩm cung
寢廟 (qǐn miào) : tẩm miếu
寢息 (qǐn xí) : tẩm tức
寢殿 (qǐn diàn) : tẩm điện
寢疾 (qǐn jí) : tẩm tật
寢皮食肉 (qǐn pí shí ròu) : tẩm bì thực nhục
寢苫枕塊 (qǐn shān zhèn kuài) : tẩm thiêm chẩm khối
寢苫枕草 (qǐn shān zhèn cǎo) : tẩm thiêm chẩm thảo
寢薦 (qǐn jiàn) : tẩm tiến
寢處 (qǐn chǔ) : tẩm xử
寢衣 (qǐn yī) : tẩm y
寢車 (qǐn chē) : toa nằm
寢門 (qǐn mén) : tẩm môn
寢陋 (qǐn lòu) : tẩm lậu
寢食 (qǐn shí) : tẩm thực
寢食不安 (qǐn shí bù ān) : tẩm thực bất an
寢食俱廢 (qǐn shí jù fèi) : tẩm thực câu phế
寢食難安 (qǐn shí nán ān) : tẩm thực nan an
--- | ---