VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寡不勝眾 (guǎ bù shèng zhòng) : quả bất thắng chúng
寡不敌众 (guǎ bù dí zhōng) : yếu không địch lại mạnh; nan địch quần hồ; người í
寡不敵眾 (guǎ bù dí zhōng) : yếu không địch lại mạnh; nan địch quần hồ; người í
寡二少雙 (guǎ èr shǎo shuāng) : quả nhị thiểu song
寡人 (guǎ rén) : quả nhân
寡信輕諾 (guǎ xìn qīng nuò) : quả tín khinh nặc
寡合 (guǎ hé) : quả hợp
寡味 (guǎ wèi) : quả vị
寡夫 (guǎ fū) : quả phu
寡头 (guǎ tóu) : đầu sỏ; trùm; bố già
寡头政治 (guǎ tóu zhèng zhì) : đầu sỏ chính trị; trùm chính trị
寡女 (guǎ nǚ) : quả nữ
寡妇 (guǎ fu) : quả phụ; goá chồng; đàn bà goá; goá phụ
寡妻 (guǎ qī) : quả phụ; goá phụ
寡婦 (guǎ fu) : quả phụ; goá chồng; đàn bà goá; goá phụ
寡婦死兒子 (guǎ fù sǐ ér zi) : quả phụ tử nhi tử
寡婦門前是非多 (guǎ fù mén qián shì fēi duō) : quả phụ môn tiền thị phi đa
寡宿孤辰 (guǎ sù gū chén) : quả túc cô thần
寡將 (guǎ jiàng) : quả tương
寡小君 (guǎ xiǎo jūn) : quả tiểu quân
寡居 (guǎ jū) : quả cư
寡廉鮮恥 (guǎ lián xiǎn chǐ) : không biết xấu hổ; vô liêm sỉ; mặt chai mày đá; tr
寡廉鲜耻 (guǎ lián xiǎn chǐ) : không biết xấu hổ; vô liêm sỉ; mặt chai mày đá; tr
寡恩 (guǎ ēn) : thiếu tình cảm
寡恩少義 (guǎ ēn shǎo yì) : quả ân thiểu nghĩa
--- |
下一頁