VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
密不可分 (mì bù kě fēn) : mật bất khả phân
密不透風 (mì bù tòu fēng) : mật bất thấu phong
密云不雨 (mì yún bù yǔ) : mây dày không mưa; sự việc đã chín muồi mà chưa hà
密令 (mì lìng) : mật lệnh
密件 (mì jiàn) : văn kiện mật
密使 (mì shǐ) : mật sử
密侖 (mì lún) : mật luân
密保 (mì bǎo) : mật bảo
密克罗尼西亚 (mì kè luó ní xī yà) : Micronesia
密克羅尼西亞 (mì kē luōní xī yà) : Mi-crô-nê-xi-a; Micronesia
密切 (mì qiè) : mật thiết
密匝匝 (mì zā zā) : mật táp táp
密友 (mì yǒu) : bạn thân; bạn chí cốt
密司脫 (mì sī tuō) : mật ti thoát
密司脱 (mì sī tuō) : tiên sinh; ông; ngài
密地 (mì dì) : mật địa
密報 (mì bào) : mật báo
密奏 (mì zòu) : mật tấu
密宗 (mì zōng) : mật tông
密实 (mì shi) : kỹ càng; dày đặc; chặt chẽ
密室 (mì shì) : mật thất; căn phòng bí mật
密密 (mì mì) : mật mật
密密丛丛 (mì mi cóng cóng) : dày dặc; um tùm; tầng tầng lớp lớp
密密切切 (mì mì qiè qiè) : mật mật thiết thiết
密密匝匝 (mì mi zā zā) : um tùm; rậm rạp
--- |
下一頁