VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寅吃卯粮 (yín chī mǎo liáng) : thu không đủ chi; năm Dần ăn lương năm Mão; chưa c
寅吃卯糧 (yín chī mǎo liáng) : thu không đủ chi; năm Dần ăn lương năm Mão; chưa c
寅憂夕惕 (yín yōu xì tì) : dần ưu tịch dịch
寅支卯糧 (yín zhī mǎo liáng) : dần chi mão lương
寅时 (yín shí) : giờ dần
寅時 (yín shí) : giờ dần
寅月 (yín yuè) : dần nguyệt
寅清 (yín qīng) : dần thanh
寅畏 (yín wèi) : dần úy
寅臺 (yín tái) : dần đài
寅誼 (yín yì) : dần nghị
寅賓 (yín bīn) : dần tân
--- | ---