VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寄下 (jì xià) : kí hạ
寄主 (jì zhǔ) : ký chủ; cây chủ; vật chủ
寄予 (jì yǔ) : kí dữ
寄人篱下 (jì rén lí xià) : ăn nhờ ở đậu; sống gửi nhà người; sống nhờ sống gở
寄人籬下 (jì rén lí xià) : ăn nhờ ở đậu; sống gửi nhà người; sống nhờ sống gở
寄住 (jì zhù) : sống nhờ; ở nhờ
寄信 (jì xìn) : gửi thư
寄傲 (jì ào) : kí ngạo
寄养 (jì yǎng) : gởi nuôi
寄卖 (jì mài) : gửi bán; ký gửi
寄发 (jì fā) : phát; chuyển
寄名 (jì míng) : đỡ đầu
寄售 (jì shòu) : gởi bán; gửi bán; ký gởi
寄存 (jì cún) : kí tồn
寄存器 (jì cún qì) : Thanh ghi
寄存处 (jì cún chù) : kho chứa đồ
寄存费 (jì cún fèi) : Phí gửi giữ
寄宿 (jì sù) : kí túc
寄宿學校 (jì sù xué xiào) : kí túc học giáo
寄宿生 (jì sù shēng) : học sinh nội trú
寄寓 (jì yù) : kí ngụ
寄居 (jì jū) : kí cư
寄居蟹 (jì jū xiè) : ốc mượn hồn
寄怀 (jì huài) : ký hoài; gửi gắm tình cảm
寄怨 (jì yuàn) : kí oán
--- |
下一頁