VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寂寂 (jì jì) : vắng vẻ; yên lặng; yên tĩnh
寂寂無名 (jí jí wú míng) : tịch tịch vô danh
寂寂無聞 (jí jí wú wén) : tịch tịch vô văn
寂寞 (jì mò) : tịch mịch
寂寥 (jì liáo) : tịch mịch; buồn tẻ; vắng vẻ trống trải; trống vắng
寂歷 (jí lì) : tịch lịch
寂滅 (jí miè) : tịch diệt
寂灭 (jì miè) : mất đi; mất hẳn
寂然 (jì rán) : tịch nhiên
寂若无人 (jì ruò wú rén) : yên lặng; không tiếng động
寂若死灰 (jì ruò sǐ huī) : yên lặng; yên tĩnh; không một tiếng động
寂若無人 (jí ruò wú rén) : tịch nhược vô nhân
寂静 (jì jìng) : vắng vẻ; trống trải; yên lặng; yên tĩnh
寂靜 (jì jìng) : tịch tĩnh
寂默 (jì mò) : vắng vẻ; yên lặng; yên tĩnh
--- | ---