VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宿昔 (sù xí) : túc tích
宿根 (sù gēn) : gốc cây sống lâu năm
宿歇 (sù xiē) : túc hiết
宿泊 (sù bó) : túc bạc
宿營 (sù yíng) : doanh trại bộ đội
宿疾 (sù jí) : bệnh cũ
宿舍 (sù shè) : ký túc xá; nhà ở tập thể
宿草 (sù cǎo) : túc thảo
宿莽 (sù mǎng) : túc mãng
宿营 (sù yíng) : doanh trại bộ đội
宿諾 (sùnuò) : lời hứa cũ
宿诺 (sùnuò) : lời hứa cũ
宿逋 (sù bū) : món nợ lâu ngày
宿酲 (sù chéng) : túc trình
宿醉 (sù zuì) : túc túy
宿雨 (sù yǔ) : túc vũ
上一頁
| ---