VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宾东 (bīn dōng) : khách cùng chủ
宾主 (bīn zhǔ) : khách và chủ
宾从 (bīn cóng) : phụ tùng; quy thuận; quy phục
宾利 (bīn lì) : Bentley
宾客 (bīn kè) : khách; khách khứa; tân khách
宾客如云 (bīn kèrú yún) : khách đông; khách khứa đông đúc
宾客盈门 (bīn kè yíng mén) : khách đông; khách khứa đầy nhà
宾朋 (bīn péng) : khách và bạn; khách khứa và bạn bè
宾服 (bīn fú) : phục tòng
宾格 (bīngé) : cách mục đích
宾白 (bīn bái) : lời bạch
宾至如归 (bīn zhì rú guī) : chu đáo; nhiệt tình với khách; khách đến như ở nhà
宾词 (bīn cí) : tân ngữ
宾语 (bīn yǔ) : tân ngữ
宾馆 (bīnguǎn) : nhà khách, khách sạn
宾馆经理 (bīnguǎn jīng lǐ) : Giám đốc khách sạn
--- | ---