VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宽松裤 (kuān sōng kù) : Quần rộng
宽松长裤 (kuān sōng cháng kù) : Quần thụng dài
宽泛 (kuān fàn) : rộng rãi; rộng; bao la; mênh mông
宽洪 (kuān hóng) : vang bổng
宽畅 (kuān chàng) : cởi mở; thoải mái; xởi lởi
宽窄 (kuān zhǎi) : rộng hẹp; bề rộng; bề ngang; khổ
宽纵 (kuān zòng) : buông thả; buông lỏng; thả lỏng
宽绰 (kuān chuo) : rộng rãi; thoáng
宽舒 (kuān shū) : thư thái; thanh thản; thong dong; ung dung
宽衣 (kuān yī) : xin hãy cởi áo ra
宽裕 (kuān yù) : dư dả; khá giả; sung túc; dư dật; thoải mái
宽解 (kuān jiě) : thanh thản
宽让 (kuān ràng) : khoan nhượng
宽贷 (kuān dài) : khoan hồng; tha thứ; khoan dung; dung thứ; miễn ch
宽赦 (kuān shè) : ân xá; khoan hồng; miễn xá
宽轨 (kuān guǐ) : Đường ray khổ rộng
宽边呢帽 (kuān biān ní mào) : Mũ dạ rộng vành
宽边帽 (kuān biān mào) : Mũ rộng vành
宽边毡帽 (kuān biān zhān mào) : Mũ nỉ rộng vành
宽边草帽 (kuān biān cǎo mào) : Mũ rơm rộng vành
宽银幕影片 (kuān yín mù yǐng piàn) : Phim màn ảnh rộng
宽银幕片 (kuān yín mù piàn) : Phim màn ảnh rộng
宽银幕立体声电影 (kuān yín mù lì tǐ shēng diàn yǐng) : Phim lập thể màn ảnh rộng
宽阔 (kuān kuò) : rộng; rộng rãi
宽限 (kuān xiàn) : thư thả; gia hạn; nới; nới rộng hạn định
上一頁
|
下一頁