VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宵人 (xiāo rén) : tiêu nhân
宵夜 (xiāo yè) : tiêu dạ
宵小 (xiāo xiǎo) : bọn đạo chích; bọn trộm cắp; kẻ xấu
宵征 (xiāo zhēng) : tiêu chinh
宵旰 (xiāo gàn) : thức khuya dậy sớm
宵旰圖治 (xiāo gàn tú zhì) : tiêu cán đồ trị
宵旰憂勞 (xiāo gàn yōu láo) : tiêu cán ưu lao
宵柝 (xiāo tuò) : tiêu thác
宵禁 (xiāo jìn) : cấm đi lại ban đêm; giới nghiêm ban đêm
宵行 (xiāo xíng) : tiêu hành
宵衣 (xiāo yī) : tiêu y
宵衣旰食 (xiāo yī gàn shí) : thức khuya dậy sớm
宵錦 (xiāo jǐn) : tiêu cẩm
宵類 (xiāo lèi) : tiêu loại
--- | ---