VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宮燈 (gōng dēng) : đèn cung đình; đèn lồng
宮燈花 (gōng dēng huā) : cung đăng hoa
宮牆 (gōng qiáng ) : cung tường
宮省 (gōng shěng) : cung tỉnh
宮禁 (gōng jìn) : cung cấm
宮花 (gōng huā) : cung hoa
宮苑 (gōng yuàn) : cung uyển
宮觀 (gōng guàn) : cung quan
宮調 (gōng diào) : cung điệu
宮譜 (gōng pǔ) : cung phổ
宮車晏駕 (gōng jū yàn jià) : cung xa yến giá
宮鄰金虎 (gōng lín jīn hǔ) : cung lân kim hổ
宮門帶 (gōng mén dài) : cung môn đái
宮門鈔 (gōng mén chāo) : cung môn sao
宮閨 (gōng guī) : cung khuê
宮闈 (gōng wéi) : cung đình; cung điện
宮闕 (gōng què) : cung điện; cung khuyết
宮闥 (gōng tà) : cung thát
宮院 (gōng yuàn) : cung viện
宮雉 (gōng zhì) : cung trĩ
宮頸 (gōng jǐng) : cung cảnh
上一頁
| ---