VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
审判 (shěn pàn) : thẩm lí và phán quyết; xét xử
审判长 (shěn pàn zhǎng) : chánh án
审处 (shěn chǔ) : phán xử; xét xử
审定 (shěn dìng) : thẩm định; xem xét quyết định; duyệt y; xét định
审察 (shěn chá) : quan sát kĩ lưỡng; quan sát tỉ mỉ
审度 (shěn dù) : thẩm đạc
审慎 (shěn shen) : thận trọng; cẩn thận; kĩ lưỡng
审批 (shěn pī) : phê duyệt; xét duyệt
审时度势 (shěn shí duó shì) : xem xét thời thế; nhận định tình hình; xét thời cơ
审查 (shěn chá) : thẩm tra; xem xét; xét duyệt
审核 (shěn hé) : xét duyệt
审核员 (shěn hé yuán) : Người xét duyệt
审理 (shěn lǐ) : thẩm tra xử lí
审美 (shěn měi) : thẩm mỹ; khiếu thẩm mỹ
审视 (shěn shì) : xem kĩ; xem chi tiết
审计 (shěn jì) : thẩm kế; kiểm tra
审计主任 (shěn jì zhǔ rèn) : Chủ nhiệm kiểm toán
审计员 (shěn jì yuán) : Kiểm toán viên
审计报告 (shěn jì bào gào) : Báo cáo kiểm toán
审计长 (shěn jì zhǎng) : Kiểm toán trưởng
审订 (shěn dìng) : thẩm duyệt; xét định
审议 (shěn yì) : xem xét; suy nghĩ; nghiên cứu
审讯 (shěn xùn) : thẩm vấn; điều tra đương sự
审读 (shěn dú) : thẩm duyệt; xét duyệt
审问 (shěn wèn) : thẩm vấn; xét hỏi; tra vấn
--- |
下一頁