VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宠任 (chǒng rèn) : tin tưởng; tín nhiệm
宠信 (chǒng xìn) : tin một bề; quá tin; tin mù quáng
宠儿 (chǒngér) : vật cưng; được mến chuộng; được ưa thích; người đư
宠幸 (chǒng xìng) : sủng ái; thiên vị; cưng chiều; nuông chiều
宠惯 (chǒng guàn) : nuông chiều; chiều chuộng
宠爱 (chǒngài) : mê như điếu đổ; mê mẩn; say mê; sủng ái; cưng chiề
宠物 (chǒng wù) : Thú cưng; vật nuôi
宠辱不惊 (chǒng rǔ bù jīng) : không quan tâm hơn thua; không quan tâm thiệt hơn;
宠遇 (chǒng yù) : thiên vị
--- | ---