VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宜 (yí) : thích hợp; vừa phải; thích nghi
宜人 (yí rén) : nghi nhân
宜侯夨簋 (yí hóu zè guǐ) : nghi hầu 夨 簋
宜喜宜嗔 (yí xǐ yí chēn) : nghi hỉ nghi sân
宜嗔宜喜 (yí chēn yí xǐ) : nghi sân nghi hỉ
宜安 (yíān) : Nghệ An; tỉnh Nghệ An
宜室宜家 (yí shì yí jiā) : nghi thất nghi gia
宜家 (yí jiā) : nghi gia
宜昌縣 (yí chāng xiàn) : nghi xương huyền
宜春 (yí chūn) : Nghi Xuân
宜春帖 (yí chūn tiě) : nghi xuân thiếp
宜春縣 (yí chūn xiàn) : nghi xuân huyền
宜母子 (yí mǔ zǐ) : nghi mẫu tử
宜然 (yí rán) : nghi nhiên
宜男 (yí nán ) : nghi nam
宜祿 (yí lù) : Nghi Lộc
宜禄 (yí lù) : Nghi Lộc
宜興壺 (yí xīng hú) : nghi hưng hồ
宜興瓷 (yí xīng cí) : nghi hưng từ
宜蘭市 (yí lán shì) : nghi lan thị
宜蘭縣 (yí lán xiàn) : nghi lan huyền
宜賓縣 (yí bīn xiàn) : nghi tân huyền
宜顰宜笑 (yí pín yí xiào) : nghi tần nghi tiếu
宜黃縣 (yí huáng xiàn) : nghi hoàng huyền
宜黃腔 (yí huáng qiāng) : nghi hoàng khang
--- |
下一頁