VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宛如 (wǎn rú) : uyển như
宛妙 (wǎn miào) : uyển diệu
宛宛 (wǎn wǎn) : uyển uyển
宛延 (wǎn yán) : uyển diên
宛然 (wǎn rán) : uyển nhiên
宛若 (wǎn ruò) : uyển nhược
宛若游龍 (wǎn ruò yóu lóng) : uyển nhược du long
宛轉 (wǎn zhuǎn) : trằn trọc; khéo léo; uyển chuyển
宛轉周折 (wǎn zhuǎn zhōu zhé) : uyển chuyển chu chiết
宛转 (wǎn zhuǎn) : trằn trọc; khéo léo; uyển chuyển
--- | ---