VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
完蛋 (wán dàn) : đi đứt; sụp đổ; đi đời nhà ma
完足 (wán zú) : hoàn túc
完達山脈 (wán dá shān mài) : hoàn đạt san mạch
完顏 (wán yán) : hoàn nhan
完顏阿骨打 (wán yán ā gǔ dǎ) : hoàn nhan a cốt đả
完飯 (wán fàn) : hoàn phạn
上一頁
| ---