VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宋琬 (sòng wǎn) : tống uyển
宋璟 (sòng jǐng) : tống 璟
宋瓷 (sòng cí) : tống từ
宋畫 (sòng huà) : tống họa
宋畫吳冶 (sòng huà wú yě) : tống họa ngô dã
宋真宗 (sòng zhēn zōng) : tống chân tông
宋祁 (sòng qí) : tống kì
宋神宗 (sòng shén zōng) : tống thần tông
宋襄之仁 (sòng xiāng zhī rén) : tống tương chi nhân
宋襄公 (sòng xiāng gōng) : tống tương công
宋詞 (sòng cí) : tống từ
宋詩鈔 (sòng shī chāo) : tống thi sao
宋頭巾 (sòng tóu jīn) : tống đầu cân
宋體字 (sōng tǐ zì) : chữ in thể Tống
宋高宗 (sòng gāo zōng) : tống cao tông
上一頁
| ---