VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宁可 (nìng kě) : thà rằng; thà
宁和 (níng hé) : Ninh Hoà
宁和县 (zhù hé xiàn) : Ninh Hòa
宁山县 (níng shān xiàn) : Ninh Sơn
宁帖 (níng tiē) : yên tĩnh; êm ả; điềm đạm
宁平 (níng píng) : Ninh Bình
宁平市 (níng píng shì) : thành phố Ninh Bình
宁平省 (níng píng shěng) : Ninh Bình
宁愿 (níng yuàn) : thà rằng; thà
宁日 (níng rì) : ngày yên tĩnh; ngày bình yên
宁桥郡 (níng qiáo jùn) : Ninh Kiều
宁死不屈 (níng sǐ bù qū) : thà chết chứ không chịu khuất phục; thà chết trong
宁江县 (níng jiāng xiàn) : Ninh Giang
宁海县 (níng hǎi xiàn) : Ninh Hải
宁福县 (níng fú xiàn) : Ninh Phước
宁立 (zhù lì) : trữ lập
宁缺毋滥 (níng quē wú làn) : thà thiếu không ẩu; thà ít mà tốt
宁肯 (níng kěn) : thà rằng; thà
宁靖 (níng jìng) : ổn định; yên ổn
宁静 (níng jìng) : yên tĩnh; yên lặng; tĩnh mịch
宁顺 (níng shùn) : Ninh Thuận; tỉnh Ninh Thuận
宁顺省 (níng shùn shěng) : Ninh Thuận
宁馨儿 (níng xīnér) : đứa trẻ tuyệt vời
--- | ---