VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
孽子 (niè zǐ) : nghiệt tử
孽子孤臣 (niè zǐ gū chén) : nghiệt tử cô thần
孽根 (niè gēn) : nghiệt căn
孽由自取 (niè yóu zì qǔ) : nghiệt do tự thủ
孽畜 (niè chù) : nghiệt súc
孽種 (niè zhǒng) : nghiệt chủng
孽緣 (niè yuán) : nghiệt duyên
孽障 (niè zhàng) : nghiệp chướng
孽障種子 (niè zhàng zhǒng zǐ) : nghiệt chướng chủng tử
孽黨 (niè dǎng) : nghiệt đảng
--- | ---