VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
孑孑 (jié jié) : kiết kiết
孑孒 (jié jué) : kiết củng
孑孓 (jié jué) : con bọ gậy; lăng quăng
孑然 (jiérán) : kiết nhiên
孑然一身 (jiérán yī shēn) : cô độc; một thân một mình
孑然無依 (jié rán wú yī) : kiết nhiên vô y
孑立 (jié lì) : kiết lập
孑義 (jié yì) : kiết nghĩa
孑身 (jié shēn) : một mình; cô đơn; cô độc
孑遗 (jié yí) : những người sống sót
孑遗生物 (jié yí shēng wù) : hóa thạch
孑遺 (jié yí) : những người sống sót
--- | ---