VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嬰兒 (yīng ér) : trẻ sơ sinh; hài nhi
嬰兒奶粉 (yīng ér nǎi fěn) : anh nhi nãi phấn
嬰兒室 (yīng ér shì) : anh nhi thất
嬰兒死亡率 (yīng ér sǐ wáng lǜ) : anh nhi tử vong suất
嬰兒猝死症候群 (yīng ér cù sǐ zhèng hòu qún) : anh nhi thốt tử chứng hậu quần
嬰兒車 (yīng ér chē) : anh nhi xa
嬰孩 (yīng hái) : trẻ em; trẻ nhỏ
嬰幼兒 (yīng yòu ér) : anh ấu nhi
嬰疾 (yīng jí) : anh tật
嬰薄 (yīng bó) : anh bạc
嬰鱗 (yīng lín) : anh lân
--- | ---