VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嬖人 (bì rén) : bế nhân
嬖人 (bì rén) : bế nhân
嬖人 (bì rén) : bế nhân
嬖佞 (bì nìng) : bế nịnh
嬖佞 (bì nìng) : bế nịnh
嬖佞 (bì nìng) : bế nịnh
嬖倖 (bì xìng) : bế hãnh
嬖女 (bì nǚ) : bế nữ
嬖女 (bì nǚ) : bế nữ
嬖女 (bì nǚ) : bế nữ
嬖妾 (bì qiè) : bế thiếp
嬖妾 (bì qiè) : bế thiếp
嬖妾 (bì qiè) : bế thiếp
嬖臣 (bì chén) : bế thần
嬖臣 (bì chén) : bế thần
嬖臣 (bì chén) : bế thần
--- | ---