VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嫁人 (jià rén) : xuất giá; lấy chồng
嫁妆 (jià zhuang) : đồ cưới; quần áo cưới; của hồi môn
嫁妝 (jià zhuang) : đồ cưới; quần áo cưới; của hồi môn
嫁接 (jià jiē) : chiết cây; chiết cành
嫁祸于人 (jià huò yú rén) : vu oan giá hoạ; gắp lửa bỏ tay người
嫁装箱 (jià zhuāng xiāng) : Rương đồ cưới
嫁雞逐雞 (jià jī zhú jī) : giá kê trục kê
嫁鸡随鸡 (jià jī suí jī) : lấy chồng theo chồng; lấy gà theo gà, lấy chó theo
--- | ---