VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
婉商 (wǎn shāng) : khéo léo bàn bạc; bàn khéo
婉娩 (wǎn wǎn) : ngoan ngoãn dịu dàng; nhu mì
婉孌 (wǎn lüǎn) : uyển luyến
婉約 (wǎn yuē) : uyển ước
婉約派 (wǎn yuē pài) : uyển ước phái
婉约 (wǎn yuē) : uyển chuyển hàm xúc
婉言 (wǎn yán) : uyển ngôn
婉謝 (wǎn xiè) : chối khéo; khéo léo chối từ
婉谢 (wǎn xiè) : chối khéo; khéo léo chối từ
婉轉 (wǎn zhuǎn) : uyển chuyển
婉转 (wǎn zhuǎn) : khéo léo; dịu dàng
婉辞 (wǎn cí) : dịu dàng; nói khéo; uyển ngữ
婉辭 (wǎn cí) : dịu dàng; nói khéo; uyển ngữ
--- | ---