VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
姜啤酒 (jiāng pí jiǔ) : Bia gừng
姜太公 (jiāng tài gōng) : khương thái công
姜太公釣魚 (jiāng tài gōng diào yú) : khương thái công điếu ngư
姜子牙 (jiāng zǐ yá) : khương tử nha
姜宸英 (jiāng chén yīng) : khương thần anh
姜尚 (jiāng shàng) : khương thượng
姜戎 (jiāng róng) : Khương Nhung
姜片虫 (jiāng piàn chóng) : sán lá gừng; sán lá
姜片蟲 (jiāng piàn chóng) : sán lá gừng; sán lá
姜芋 (jiāng yù) : cây khoai chuối
姜酒 (jiāng jiǔ) : Rượu gừng
姜饼 (jiāng bǐng) : bánh có vị gừng
姜黃 (jiāng huáng) : cây nghệ
姜黄 (jiāng huáng) : cây nghệ
姜黄粉 (jiāng huáng fěn) : Bột nghệ
--- | ---