VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
始业 (shǐ yè) : khai giảng; mở đầu học kì; năm học mới
始亂終棄 (shǐ luàn zhōng qì) : thủy loạn chung khí
始作俑者 (shǐ zuò yǒng zhě) : kẻ đầu têu thói xấu; người đề xướng làm hình nhân
始发机场 (shǐ fā jī chǎng) : Sân bay
始料不及 (shǐ liào bù jí) : thủy liệu bất cập
始料未及 (shǐ liào wèi jí) : thủy liệu vị cập
始末 (shǐ mò) : thủy mạt
始業 (shǐ yè) : thủy nghiệp
始業式 (shǐ yè shì) : thủy nghiệp thức
始祖 (shǐ zǔ) : thủy tổ
始祖馬 (shǐ zǔ mǎ) : ngựa thuỷ tổ
始祖马 (shǐ zǔ mǎ) : ngựa thuỷ tổ
始祖鳥 (shǐ zǔniǎo) : chim thuỷ tổ
始祖鸟 (shǐ zǔniǎo) : chim thuỷ tổ
始終 (shǐ zhōng) : thủy chung
始終不易 (shǐ zhōng bù yì) : thủy chung bất dịch
始終不渝 (shǐ zhōng bù yú) : thủy chung bất du
始終若一 (shǐ zhōng ruò yī) : thủy chung nhược nhất
始终 (shǐ zhōng) : từ đầu đến cuối; trước sau, chung thủy
--- | ---