VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
妇产医院 (fù chǎn yī yuàn) : Bệnh viện phụ sản
妇产科 (fù chǎn kē) : Khoa sản
妇产科病房 (fù chǎn kē bìng fáng) : Phòng hậu sản
妇人 (fù rén) : phu nhân
妇女 (fùnǚ) : phụ nữ; đàn bà con gái
妇女保健站 (fùnǚ bǎo jiàn zhàn) : Trạm bảo vệ sức khỏe phụ nữ
妇女病 (fùnǚ bìng) : bệnh phụ nữ; bệnh đàn bà
妇女节 (fùnǚ jié) : ngày Quốc tế phụ nữ
妇孺 (fù rú) : phụ nữ và trẻ em
妇幼 (fù yòu) : bà mẹ và trẻ em
妇幼卫生 (fù yòu wèi shēng) : vệ sinh bà mẹ và trẻ em
妇科 (fù kē) : phụ khoa
妇道 (fù dào) : nữ tắc; chuẩn mực đạo đức
--- | ---