VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
妃嫔 (fēi pín) : phi tần; cung phi
妃嬪 (fēi pín) : phi tần; cung phi
妃子 (fēi zi) : phi tử; cung phi; phi tần
妃子笑 (fēi zǐ xiào) : phi tử tiếu
妃色 (fēi sè) : đỏ nhạt; màu đỏ nhạt
--- | ---