VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
女性 (nǔ xìng) : nữ giới
女性意識 (nǚ xìng yì shì) : nữ tính ý thức
女性本位說 (nǚ xìng běn wèi shuō) : nữ tính bổn vị thuyết
女性荷爾蒙 (nǚ xìng hé ěr méng) : nữ tính hà nhĩ mông
女性觀點 (nǚ xìng guān diǎn) : nữ tính quan điểm
女扮男装 (nǚ bàn nán zhuāng) : Nữ cải trang nam
女扮男裝 (nǚ bàn nán zhuāng) : nữ phẫn nam trang
女扮男身 (nǚ bàn nán shēn) : nữ phẫn nam thân
女招待 (nǚ zhāo dài) : nữ chiêu đãi viên
女播音员 (nǚ bò yīn yuán) : Nữ phát thanh viên
女方 (nǚ fāng) : nhà gái
女星 (nǚ xīng) : nữ tinh
女曰雞鳴 (nǚ yuē jī míng) : nữ viết kê minh
女朋友 (nǚ péng you) : bạn gái; người yêu; bồ
女服务生 (nǚ fú wù shēng) : Phục vụ bồi bàn
女权 (nǚ quán) : nữ quyền
女校尉 (nǚ jiào wèi) : nữ giáo úy
女樂 (nǚ yuè) : nữ nhạc
女權 (nǚ quán) : nữ quyền
女權運動 (nǚ quán yùn dòng) : nữ quyền vận động
女歧 (nǚ qí) : nữ kì
女氣 (nǚ qi) : nữ khí
女流 (nǚ liú) : nữ lưu
女演员 (nǚ yǎn yuán) : Diễn viên nữ
女為悅己容 (nǚ wèi yuè jǐ róng) : nữ vi duyệt kỉ dong
上一頁
|
下一頁