VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奮進 (fèn jìn) : phấn tiến
奮飛 (fèn fēi) : xoè cánh bay; giương cánh bay
奮鬥不懈 (fèn dòu bù xiè) : phấn đấu bất giải
上一頁
| ---