VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奪休 (duó xiū) : đoạt hưu
奪位 (duó wèi) : đoạt vị
奪冠 (duó guàn) : đoạt giải quán quân; đoạt cúp
奪去 (duó qù) : vào tử địa
奪取 (duó qǔ) : đoạt thủ
奪席談經 (duó xí tán jīng) : đoạt tịch đàm kinh
奪彩 (duó cǎi) : đoạt thải
奪得 (duó dé) : giành được; đạt được; thu được
奪志 (duó zhì) : làm thay đổi chí hướng
奪杯 (duó bēi) : đoạt bôi
奪標 (duó biāo) : đoạt tiêu
奪權 (duoì quán) : giành quyền; cướp chính quyền; đoạt quyền; cướp qu
奪氣 (duó qì) : đoạt khí
奪目 (duó mù) : đoạt mục
奪眶而出 (duó kuāng ér chū) : đoạt khuông nhi xuất
奪神 (duó shén) : làm tinh thần hoảng hốt; làm mất tinh thần
奪職 (duó zhí) : đoạt chức
奪走 (duó zǒu) : đoạt; giật lấy; nắm lấy
奪路 (duó lù) : cướp đường
奪錦袍 (duó jǐn páo) : đoạt cẩm bào
奪門而出 (duó ménér chū) : tông cửa xông ra
奪魁 (duó kuí) : đoạt khôi
奪魄 (duó pò) : đoạt phách
--- | ---