VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奧爾良 (ào ěr liáng) : áo nhĩ lương
奧秘 (ào mì) : áo bí
奧義 (ào yì) : áo nghĩa
奧草 (ào cǎo) : áo thảo
奧藏 (ào cáng) : áo tàng
奧衍 (ào yǎn) : áo diễn
奧賾 (ào zé) : áo trách
奧運會 (ào yùn huì) : thế vận hội Ô-lym-pic; đại hội Ô-lym-pic
奧遠 (ào yuǎn) : áo viễn
奧陶系 (ào táo xì) : hệ Oóc-đô
奧陶紀 (ào táo jì) : kỷ Oóc-đô
奧馬哈 (ào mǎ hā) : Omaha
上一頁
| ---