VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奢侈 (shē chǐ) : xa xỉ
奢侈品 (shē chǐ pǐn) : xa xỉ phẩm
奢侈品税 (shē chǐ pǐn shuì) : Thuế hàng xa xỉ
奢华 (shē huá) : xa hoa; xa xỉ phung phí
奢放 (shē fàng) : xa phóng
奢望 (shē wàng) : tham vọng quá đáng; ước mong quá cao
奢求 (shē qiú) : xa cầu
奢華 (shē huá) : xa hoa
奢遮 (shē zhē) : xa già
奢靡 (shē mí) : xa hoa lãng phí; phung phí
--- | ---