VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
套结机 (tào jié jī) : Máy đính bọ
套耕 (tào gēng) : cày sâu
套耧 (tào lóu) : đánh luống xen
套色 (tào shǎi) : sáo sắc
套色版畫 (tào sè bǎn huà) : sáo sắc bản họa
套衫 (tào shān) : áo chui đầu; áo tròng đầu
套袋 (tào dài) : sáo đại
套袖 (tào xiù) : Tay áo giả
套裁 (tào cái) : cắt lồng
套装 (tào zhuāng) : bộ đồ; bộ
套裙 (tào qún) : bộ váy; cái váy
套裝軟體 (tào zhuāng ruǎn tǐ) : sáo trang nhuyễn thể
套裤 (tào kù) : xà cạp; bao ống quần
套褲 (tào kù) : sáo khố
套語 (tào yǔ) : sáo ngữ
套话 (tào huà) : lời nói khách sáo
套语 (tào yǔ) : lời nói khách sáo
套购 (tào gòu) : mua chịu hàng nhà nước; moi hàng nhà nước; mua trá
套路 (tào lù) : thói quen, thường lệ, chiêu bài cũ, trò cũ
套車 (tào chē) : sáo xa
套车 (tào chē) : đóng xe; mắc xe
套近乎 (tào jìn hu) : lôi kéo làm quen
套間 (tào jiān) : sáo gian
套问 (tào wèn) : hỏi vòng vèo; hỏi một cách khéo léo
套间 (tào jiān) : phòng xép; buồng trong
上一頁
|
下一頁