VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
奇才 (qí cái) : kì tài
奇技淫巧 (qí jì yín qiǎo) : kì kĩ dâm xảo
奇挂号信 (qí guà hào xìn) : Gửi thư bảo đảm
奇擎 (qí qíng) : kì kình
奇数 (jī shù) : số lẻ
奇數 (jī shù) : số lẻ
奇文共賞 (qí wéngòng shǎng) : cùng xem thứ văn chương quái đản
奇文共赏 (qí wéngòng shǎng) : cùng xem thứ văn chương quái đản
奇日 (jī rì) : kì nhật
奇案 (qí àn) : kì án
奇樹 (qí shù) : kì thụ
奇特 (qí tè) : kì đặc
奇男子 (qí nán zǐ) : kì nam tử
奇異 (qí yì) : kì dị
奇異果 (qí yì guǒ) : kì dị quả
奇童 (qí tóng) : kì đồng
奇經八脈 (qí jīng bā mài) : kì kinh bát mạch
奇羡 (jī xiàn) : dư; số dư; dư thừa
奇耻大辱 (qí chǐ dà rǔ) : vô cùng nhục nhã; nhục lớn
奇聞 (qí wén) : tin lạ
奇花異卉 (qí huā yì huì) : kì hoa dị hủy
奇花異果 (qí huā yì guǒ) : kì hoa dị quả
奇花異草 (qí huā yì cǎo) : kì hoa dị thảo
奇英县 (qí yīng xiàn) : Kỳ Anh
奇葩 (qí pā) : kì ba
上一頁
|
下一頁