VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夾 (gā) : GIÁP
夾七夾八 (jiā qī jiā bā) : giáp thất giáp bát
夾具 (jiā jù) : ê-tô
夾剪 (jiā jiǎn) : cái cặp; cặp sắt; kẹp; cặp
夾單 (jiá dān) : giáp đan
夾子 (jiā zi) : giáp tử
夾室 (jiá shì) : giáp thất
夾屁股 (jiá pì gu) : giáp thí cổ
夾層 (jiā céng) : giáp tằng
夾層屋 (jiá céng wū) : giáp tằng ốc
夾層玻璃 (jiā céng bō li) : kính kép; thuỷ tinh trip-lec
夾岸 (jiá àn) : giáp ngạn
夾布子 (jiá bù zi) : giáp bố tử
夾帳 (jiá zhàng) : giáp trướng
夾帶 (jiā dài) : bí mật mang theo; mang lậu; kẹp theo; lận theo
夾彩塑 (jiá cǎi sù) : giáp thải tố
夾心 (jiā xīn) : giáp tâm
夾心餅乾 (jiá xīn bǐng gān) : giáp tâm bính can
夾擊 (jiā jī) : giáp công; đánh gọng kìm; đánh từ hai mặt
夾攻 (jiā gōng) : giáp công
夾板 (jiā bǎn) : cái cặp bản; thanh nẹp
夾板船 (jiá bǎn chuán) : giáp bản thuyền
夾棍 (jiā gùn) : cái kẹp
夾注 (jiā zhù) : chú thích; ghi chú; kèm theo chú thích; ghi chú ở
夾注號 (jiá zhù hào) : giáp chú hào
--- |
下一頁