VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夷三族 (yí sān zú) : di tam tộc
夷九族 (yí jiǔ zú) : di cửu tộc
夷俟 (yí sì) : di sĩ
夷延 (yí yán) : di diên
夷愉 (yí yú) : di du
夷懌 (yí yì) : di dịch
夷戮 (yí lù) : di lục
夷易 (yí yì) : di dịch
夷昧 (yí mèi) : di muội
夷槃 (yí pán) : di bàn
夷歌 (yí gē) : di ca
夷滅 (yí miè) : di diệt
夷灵县 (yí líng xiàn) : Di Linh
夷猶 (yí yóu) : di do
夷由 (yí yóu) : di do
夷落 (yí luò) : di lạc
夷衾 (yí qīn) : di khâm
夷陵 (yí líng) : di lăng
--- | ---