VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
央中 (yāng zhōng) : nhờ làm trung gian
央人作伐 (yāng rén zuò fā) : ương nhân tác phạt
央告 (yāng gao) : cầu khẩn; cầu xin; van xin
央央 (yāng yāng) : ương ương
央央戧戧 (yāng yang qiāng qiāng) : ương ương thương thương
央央插插 (yāng yāng chā chā) : ương ương sáp sáp
央戧 (yāng qiang) : ương thương
央托 (yāng tuō) : van nài; nhờ làm hộ
央求 (yāng qiú) : ương cầu
央浼 (yāng měi) : ương mỗi
央浼營幹 (yāng měi yíng gàn) : ương mỗi doanh cán
央託 (yāng tuō) : ương thác
--- | ---