VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
天不憖遺 (tiān bù yìn yí) : thiên bất ngận di
天不著風兒晴不的 (tiān bù zhuó fēngr qíng bù de) : thiên bất trứ phong nhi tình bất đích
天主 (Tiān zhǔ) : Chúa Trời
天主教 (tiān zhǔ jiào) : đạo Thiên Chúa; đạo Cơ Đốc; công giáo
天之驕子 (tiān zhī jiāo zǐ) : thiên chi kiêu tử
天书 (tiān shū) : thiên thư
天乾物燥 (tiān gān wù zào) : thiên can vật táo
天井 (tiān jǐng ) : thiên tỉnh
天亮 (tiān liàng) : bình minh; trời sáng; trời hửng sáng; rạng đông
天人共棄 (tiān rén gòng qì) : thiên nhân cộng khí
天人合一 (tiān rén hé yī) : thiên nhân hợp nhất
天人永隔 (tiān rén yǒng gé) : thiên nhân vĩnh cách
天人菊 (tiān rén jú) : thiên nhân cúc
天人路隔 (tiān rén lù gé) : thiên nhân lộ cách
天付良緣 (tiān fù liáng yuán) : thiên phó lương duyên
天仙 (tiān xiān) : tiên nữ; mỹ nữ; người đẹp
天休 (tiān xiū) : thiên hưu
天伦 (tiān lún) : thiên luân; quan hệ cha con, anh em
天位 (tiān wèi) : thiên vị
天体 (tiān tǐ) : thiên thể
天体力学 (tiān tǐ lì xué) : thiên thể lực học
天作 (tiān zuò) : thiên tác
天作之合 (tiān zuò zhī hé) : duyên trời; duyên trời định; trời đất tác thành; d
天作孽 (tiān zuò niè) : thiên tác nghiệt
天作孽猶可違, 自作孽不可活 (tiān zuò niè yóu kě wéi, zì zuò niè bù kě huó) : thiên tác nghiệt do khả vi, tự tác nghiệt bất khả
上一頁
|
下一頁