VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夥伴 (huǒ bàn) : khỏa bạn
夥穿一條褲子 (huǒ chuān yī tiáo kù zi) : khỏa xuyên nhất điều khố tử
夥計 (huǒ jì) : khỏa kế
夥辦 (huǒ bàn) : khỏa bạn
--- | ---