VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夕惕 (xì tì) : tịch dịch
夕惕若厲 (xì tì ruò lì) : tịch dịch nhược lệ
夕日 (xì rì) : tịch nhật
夕暉 (xì huī) : tịch huy
夕曛 (xì xūn) : tịch huân
夕月 (xì yuè) : tịch nguyệt
夕烟 (xī yān) : khói chiều
夕煙 (xī yān) : khói chiều
夕照 (xī zhào) : tịch chiếu
夕阳 (xī yáng) : mặt trời chiều; ánh tà; tà dương; nắng chiều, xế c
夕陽 (xī yáng) : tịch dương
夕陽工業 (xì yáng gōng yè) : tịch dương công nghiệp
夕陽餘暉 (xì yáng yú huī) : tịch dương dư huy
--- | ---