VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
备考 (bèi kǎo) : phụ lục; chú thích
备耕 (bèi gēng) : chuẩn bị canh tác
备至 (bèi zhì) : đầy đủ; hoàn toàn; chu toàn
备荒 (bèi huāng) : đề phòng mất mùa
备课 (bèi kè) : soạn bài; soạn giáo án; chuẩn bị bài giảng
备鞍 (bèiàn) : thắng yên
上一頁
| ---