VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
处理结果 (chǔ lǐ jié guǒ) : Kết quả xử lý
处罚 (chǔ fá) : phạt
处置 (chǔ zhì) : xử lý; xử trí; cư xử; đối xử; giải quyết
处长 (chù zhǎng) : Trưởng phòng
上一頁
| ---