VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
壺中日月 (hú zhōng rì yuè) : hồ trung nhật nguyệt
壺天日月 (hú tiān rì yuè) : hồ thiên nhật nguyệt
壺漿 (hú jiāng) : hồ tương
壺狀花冠 (hú zhuàng huā guān) : hồ trạng hoa quan
壺蘆 (hú lú ) : hồ lô
壺裡乾坤 (hú lǐ qián kūn) : hồ lí can khôn
--- | ---