VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
壯烈 (zhuàng liè) : tráng liệt
壯碩 (zhuàng shuò) : cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức
壯美 (zhuàng měi) : tráng mĩ
壯膽 (zhuàng dǎn) : tráng đảm
壯舉 (zhuàng jǔ) : tráng cử
壯觀 (zhuàng guān) : tráng quan
壯語 (zhuàng yǔ) : ngôn ngữ Choang; tiếng Choang
壯錦 (zhuàng jǐn) : gấm Choang
壯闊 (zhuàng kuò) : tráng khoát
壯陽 (zhuàng yáng) : tráng dương
壯麗 (zhuàng lì) : tráng lệ
上一頁
| ---